Có 2 kết quả:

扳子 bān zi ㄅㄢ 班子 bān zi ㄅㄢ

1/2

bān zi ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spanner
(2) wrench
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0

bān zi ㄅㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) organized group
(2) theatrical troupe

Bình luận 0